KIDMOM

lactoferrin là gì?

Lactoferrin là gì? Những lợi ích mà Lactoferrin mang lại cho trẻ nhỏ

  1. Lactoferrin là gì?


Lactoferrin là một glycoprotein thuộc nhóm Transferrin, có trọng lượng phân tử khoảng 8000 Da. Chức năng chính của nó là liên kết mạnh mẽ với ion sắt (Fe3+) để vận chuyển chúng đến các tế bào, đồng thời cạnh tranh với các vi khuẩn gây hại trong việc sử dụng sắt, qua đó nuôi dưỡng cơ thể và góp phần ngăn chặn nhiễm trùng.

2. Lactoferrin được tìm thấy ở đâu?


Lactoferrin, một protein thuộc họ Transferrin, được phát hiện lần đầu vào năm 1939 trong sữa. Loại protein này có mặt nhiều nhất trong sữa non của các loài động vật có vú, đặc biệt là trong 72 giờ đầu sau sinh của mẹ, chiếm tới 25% tổng số protein trong sữa non. Sự sản xuất Lactoferrin trong sữa mẹ bắt đầu từ khi mang thai và đạt mức cao nhất ngay sau khi sinh. Mức độ Lactoferrin trong sữa mẹ giảm dần theo thời gian và gần như không còn khi trẻ được 9 tháng tuổi. Trong sữa non của bò, hàm lượng Lactoferrin là từ 0,5-0,8 mg/ml, trong khi đó sữa non của người có thể chứa từ 6-10 mg/ml, cao hơn nhiều so với sữa trưởng thành của chính họ. Lactoferrin cũng có mặt trong nhiều dịch thể khác của cơ thể như nước mắt, nước bọt, dịch mật nhưng ở mức độ thấp. Hiện nay, Lactoferrin cũng được sản xuất bằng phương pháp tái tổ hợp từ nấm Aspergillus oryzae và A.niger var. awamori hoặc từ sữa của bò biến đổi gen để thu được Lactoferrin tinh khiết.

3. Những tác dụng của Lactoferrin đối với cơ thể của trẻ

Hệ miễn dịch:


Lactoferrin đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh nhờ vào khả năng gắn kết với sắt, giúp ngăn chặn vi khuẩn sử dụng sắt để phát triển và sinh sôi. Đây là loại protein không chỉ liên kết và vận chuyển sắt đến các tế bào mà còn cạnh tranh hiệu quả nguồn sắt với các vi khuẩn, từ đó bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập của chúng. Lactoferrin có các tác dụng đối với hệ thống miễn dịch như sau:

lactoferrin là gì?

Kháng khuẩn và Kháng vi sinh vật: Lactoferrin có khả năng ngăn chặn các vi khuẩn có hại sử dụng sắt để phát triển và hỗ trợ các vi khuẩn có lợi, qua đó cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

Kháng virus: Lactoferrin có khả năng liên kết với glycosaminoglycans trên màng tế bào, ngăn chặn các virus như adenovirus và enterovirus xâm nhập và nhân lên trong tế bào.

Tác dụng trên hệ miễn dịch và chống viêm: Nhờ vào cấu trúc mang điện tích dương, Lactoferrin có thể liên kết với các tế bào mang điện tích âm trong hệ miễn dịch, kích hoạt các đường tín hiệu dẫn đến phản ứng miễn dịch và chống viêm.

Phòng ngừa nhiễm khuẩn: Sử dụng Lactoferrin như một biện pháp phòng ngừa hoặc trong các phác đồ điều trị có thể giúp tăng cường khả năng kháng khuẩn và giảm tác dụng phụ của các loại thuốc khác.

    Đối với cơ thể:

    lactoferrin la gì?


    Lactoferrin và vai trò trong việc vận chuyển sắt hỗ trợ tạo máu

    Lactoferrin, một thành viên của nhóm protein transferrin, có khả năng liên kết và vận chuyển sắt, từ đó điều chỉnh sự hấp thụ sắt trong ruột và phân phối sắt đến các tế bào cần thiết. Với khả năng gắn kết với hai nguyên tử sắt, Lactoferrin tham gia trực tiếp vào quá trình tổng hợp hemoglobin – một thành phần quan trọng của hồng cầu, hỗ trợ tạo máu. Ngoài ra, Lactoferrin cũng giúp tổng hợp các enzyme chứa sắt, hỗ trợ cải thiện tình trạng thiếu sắt, đặc biệt quan trọng cho phụ nữ mang thai và trẻ em.

    Lactoferrin trong việc thiết lập cân bằng hệ vi sinh đường ruột ở trẻ sơ sinh

    Nghiên cứu của Kawaguchi và cộng sự năm 1989 chỉ ra rằng Lactoferrin có khả năng tăng cường sự phát triển của lợi khuẩn Bifidobacterium trong đường ruột của trẻ sơ sinh. Sau khi sử dụng sữa công thức giàu Lactoferrin trong 2 tuần, tỷ lệ lợi khuẩn Bifidobacterium tăng, trong khi tỷ lệ các khuẩn gây hại như Enterobacteriaceae giảm, giúp cân bằng và duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh.

    Lactoferrin và khả năng diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori

    Theo báo cáo trên Tạp chí Tiêu hóa Thế giới năm 2014, các thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy Lactoferrin có nguồn gốc từ sữa bò có thể hỗ trợ diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori, một nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày. Lactoferrin làm giảm tỷ lệ nhiễm trùng và cải thiện các triệu chứng liên quan đến vi khuẩn này.

    Lactoferrin chống lại sự xâm nhập của khuẩn và virus gây hại

    Lactoferrin giành giật sắt từ vi khuẩn và virus, làm suy yếu và tiêu diệt chúng bằng cách lấy đi nguồn dinh dưỡng thiết yếu của chúng. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của ký sinh trùng và các tác nhân gây bệnh, qua đó bảo vệ cơ thể trước các bệnh nhiễm trùng.

    Lactoferrin hỗ trợ ngăn ngừa loãng xương và ức chế viêm gan C

    Các nghiên cứu đã cho thấy Lactoferrin có tác dụng tích cực trong việc ngăn ngừa loãng xương, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh, và có khả năng ức chế sự phát triển của virus viêm gan C, một trong những nguyên nhân gây bệnh viêm gan mãn tính.

    Lactoferrin cải thiện các vấn đề về da và hỗ trợ chống lão hóa

    Nghiên cứu trên tạp chí Nutrition năm 2010 cho thấy Lactoferrin giúp cải thiện các tổn thương da liên quan đến mụn trứng cá và giảm các dấu hiệu lão hóa, nhờ khả năng liên kết sắt và loại bỏ các gốc tự do.

    4. Ai nên bổ sung Lactoferrin?


    Lactoferrin, với khả năng hỗ trợ miễn dịch và chống nhiễm trùng mạnh mẽ, là lựa chọn thích hợp cho nhiều nhóm người, nhất là những ai cần củng cố hệ miễn dịch hoặc đang trong giai đoạn phục hồi sức khỏe:

    lactoferrin là gì

    Trẻ em và trẻ sơ sinh: Do hệ miễn dịch còn non yếu, trẻ nhỏ đặc biệt cần được bảo vệ khỏi các mầm bệnh. Lactoferrin có trong sữa mẹ hoặc sữa công thức giàu Lactoferrin giúp tăng cường sức đề kháng cho trẻ.

    Phụ nữ mang thai và sau sinh: Trong và sau khi mang thai, nhu cầu về dinh dưỡng và sức đề kháng của phụ nữ tăng cao. Lactoferrin giúp bảo vệ sức khỏe mẹ và bé, nhờ khả năng chống nhiễm trùng và cung cấp sắt – thành phần cần thiết cho việc hình thành hồng cầu.

    Người suy giảm miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch yếu, thường xuyên mắc các bệnh như cảm cúm hoặc vừa phục hồi sau bệnh nặng, có thể hưởng lợi từ Lactoferrin để nâng cao khả năng phòng vệ của cơ thể.

    Người cao tuổi: Do khả năng miễn dịch giảm sút theo tuổi tác, người lớn tuổi cần bổ sung Lactoferrin để củng cố sức đề kháng, hỗ trợ chống lại các nhiễm trùng và thúc đẩy sự hấp thụ sắt.

    Người mắc các bệnh mãn tính: Bệnh nhân HIV/AIDS, bệnh đái tháo đường, viêm gan và các bệnh khác ảnh hưởng đến hệ miễn dịch cũng có thể được khuyên dùng Lactoferrin để tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm thiểu các biến chứng.

    5. Dùng Lactoferrin sao cho hiệu quả?


    Để sử dụng Lactoferrin hiệu quả và an toàn, việc tuân thủ liều lượng thích hợp theo từng nhóm đối tượng và tình trạng sức khỏe là rất quan trọng. Dưới đây là một số hướng dẫn về liều dùng Lactoferrin cho các nhóm khác nhau:

    Trẻ em: Để tăng sức đề kháng và hỗ trợ hệ miễn dịch cho trẻ, liều lượng Lactoferrin tham khảo là từ 36mg đến 72mg mỗi ngày.

    Phụ nữ mang thai: Để củng cố sức khỏe và tăng cường hệ miễn dịch, phụ nữ mang thai cũng có thể bổ sung Lactoferrin với liều lượng tương tự như trẻ em, từ 36mg đến 72mg mỗi ngày.

    Người lớn bình thường: Để duy trì sức khỏe tốt và tăng cường sức đề kháng, người lớn có thể bổ sung 36mg Lactoferrin mỗi ngày.

    Các trường hợp đặc biệt: Người đang trong tình trạng ốm yếu hoặc mắc bệnh có thể cần liều lượng cao hơn, tùy vào tình trạng sức khỏe cụ thể. Trong trường hợp này, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được liều lượng phù hợp và an toàn.

      Việc bổ sung Lactoferrin nên tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo sự chỉ dẫn của chuyên gia y tế, đặc biệt là trong trường hợp của trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai để đảm bảo an toàn và hiệu quả nhất.


      Lactoferrin được biết đến là một loại protein có trong sữa có vai trò quan trọng đối với sức khỏe, đặc biệt là trong việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Sữa mẹ là nguồn cung cấp Lactoferrin phong phú nhất, vì vậy các bác sĩ thường khuyến cáo trẻ sơ sinh nên được bú mẹ ít nhất trong sáu tháng đầu đời để tận dụng lượng Lactoferrin dồi dào này.

      Khi trẻ lớn hơn và bắt đầu ăn dặm sau 6 tháng, mặc dù lượng Lactoferrin trong sữa mẹ có thể giảm, nhưng vẫn có thể tiếp tục bổ sung Lactoferrin thông qua các loại sữa công thức đã được phát triển để chứa protein này.

      Đối với những người không thể tiếp cận trực tiếp sữa mẹ hoặc cần hàm lượng Lactoferrin cao hơn, sữa bò hoặc sữa dê có thể là các lựa chọn thay thế. Tuy nhiên, lượng Lactoferrin trong sữa của các loài động vật này thường thấp hơn so với sữa mẹ.

      Để đáp ứng nhu cầu cao hơn về Lactoferrin, có thể sử dụng các sản phẩm chuyên biệt như Lactoferrin xanh hay Lactoferrin hồng của Sữa Hoàng Gia Úc, hoặc sản phẩm từ Nature’s Way. Những sản phẩm này được thiết kế để cung cấp hàm lượng Lactoferrin cao, hỗ trợ các nhu cầu đặc biệt của cơ thể từ sức đề kháng đến sức khỏe tổng thể.

      6. Một số câu hỏi về Lactoferrin

      Trẻ dưới 6 tháng tuổi có nên bổ sung thêm Lactoferrin ngoài sữa mẹ không?

      Lactoferrin là gì?

      Trẻ dưới 6 tháng tuổi nếu được bú hoàn toàn sữa mẹ và không có vấn đề sức khỏe thì không cần thiết phải bổ sung thêm Lactoferrin. Trong trường hợp trẻ không được bú mẹ, có thể bổ sung Lactoferrin thông qua sữa công thức chứa Lactoferrin hoặc các sản phẩm bổ sung chuyên biệt.

      Cách bổ sung Lactoferrin cho bé dưới 6 tháng tuổi như thế nào?

      • Sữa công thức: Pha theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
      • Sản phẩm bổ sung Lactoferrin chuyên biệt: Ví dụ, pha 1 gói Lactoferrin hồng với 50-60ml nước đã được đun sôi để nguội và cho bé uống.

      Trẻ 1 tuổi uống Lactoferrin như thế nào?

      Trẻ 1 tuổi có thể bổ sung Lactoferrin thông qua sữa công thức hoặc bổ sung trực tiếp Lactoferrin nếu có khuyến cáo từ bác sĩ.

      Mẹ bầu có nên bổ sung Lactoferrin không?

      Mẹ bầu nên bổ sung Lactoferrin để cải thiện sức khỏe và tăng cường hệ miễn dịch, giúp cả mẹ và bé trong bụng khỏe mạnh. Sản phẩm Lactoferrin hồng của Sữa Hoàng Gia Úc là một lựa chọn phổ biến do hàm lượng Lactoferrin cao và sự kết hợp với sữa non.

      Người già có nên bổ sung Lactoferrin không?

      Người già nên bổ sung Lactoferrin thường xuyên để hỗ trợ hệ miễn dịch, giảm nguy cơ bệnh tật và cải thiện sức khỏe tổng thể.

      Người mới ốm dậy có cần bổ sung Lactoferrin không?

      Sau khi ốm, việc bổ sung Lactoferrin giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn và ngăn ngừa bệnh tái phát.

      7. Lưu ý khi sử dụng Lactoferrin

      Kiểm tra dung nạp:

      • Đối với những trẻ em không dung nạp lactose hoặc có tiền sử dị ứng với sữa, cần kiểm tra kỹ thành phần sản phẩm để đảm bảo không gây dị ứng cho trẻ.

      Chú ý đến liều lượng:

      • Việc bổ sung Lactoferrin cần tuân thủ đúng liều lượng khuyến cáo để tránh tình trạng thừa Lactoferrin, có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn.

      Lựa chọn sản phẩm phù hợp:

      • Trên thị trường hiện có hai loại Lactoferrin: chiết xuất từ sữa non tự nhiên và Lactoferrin nhân tạo có yếu tố thay đổi gen. Người dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện sức khỏe để chọn sản phẩm phù hợp.

      Sử dụng kết hợp với thuốc:

      • Khi dùng Lactoferrin kết hợp với các loại thuốc khác, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh các tương tác thuốc có thể xảy ra, đảm bảo an toàn và tăng cường hiệu quả của điều trị.

      Theo dõi phản ứng cơ thể:

      • Nếu xảy ra các phản ứng bất thường hoặc không mong muốn khi sử dụng Lactoferrin, người dùng cần ngừng sử dụng và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
        Để lại một bình luận

        Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

        Giỏ Hàng Đóng