Mẹ bầu bị thiểu ối là gì?
Thiểu ối là tình trạng mà lượng nước ối ít hơn mức bình thường. Điều này xảy ra khi chỉ số nước ối (AFI) dưới 5 cm trong khi màng ối vẫn còn nguyên vẹn.
Nguyên nhân mẹ bầu bị thiểu ối
Nguyên nhân do mẹ:
- Bệnh lý của mẹ: Nếu mẹ mắc các bệnh như cao huyết áp, tiền sản giật, bệnh lý về gan, thận,… sẽ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và chức năng tái tạo nước ối. Các bệnh lý này làm giảm chức năng của rau thai và ảnh hưởng đến tính thấm của màng ối.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc mẹ dùng có thể gây thiểu ối, bao gồm thuốc ức chế men chuyển và thuốc ức chế tổng hợp Prostaglandin.
2.1. Nguyên nhân do mẹ:
- Bệnh lý của mẹ: Các bệnh như cao huyết áp, tiền sản giật, bệnh lý về gan và thận có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và chức năng tái tạo nước ối. Những bệnh lý này làm giảm chức năng của rau thai và ảnh hưởng đến tính thấm của màng ối.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc mẹ dùng có thể gây thiểu ối, bao gồm thuốc ức chế men chuyển và thuốc ức chế tổng hợp Prostaglandin.
2.2. Nguyên nhân do thai:
- Vỡ ối sớm: Ở mọi giai đoạn của thai kỳ, vỡ ối sớm là nguyên nhân phổ biến nhất của thiểu ối.
- Bất thường bẩm sinh: Một số bất thường bẩm sinh của thai kỳ thường kèm theo thiểu ối, bao gồm bất thường nhiễm sắc thể và dị tật bẩm sinh ở các hệ tiết niệu, tiêu hóa và hô hấp.
- Thai chậm phát triển trong tử cung: Thiểu ối thường liên quan đến thai chậm phát triển.
- Thai quá ngày sinh: Thiểu ối có thể xảy ra khi thai đã quá ngày sinh.
- Nhiễm trùng thai: Các nhiễm trùng trong thai kỳ cũng có thể dẫn đến thiểu ối.
2.3. Nguyên nhân do phần phụ thai:
- Vỡ ối non, vỡ ối sớm: Vỡ ối trước thời điểm dự sinh là nguyên nhân phổ biến của thiểu ối.
- Nhồi máu bánh rau: Tình trạng này ảnh hưởng đến cung cấp máu cho thai nhi, dẫn đến giảm lượng nước ối.
- Hội chứng truyền máu thai nhi: Hội chứng này có thể dẫn đến thiểu ối ở một thai trong trường hợp thai đôi hoặc đa thai.
Triệu chứng khi mẹ bầu bị thiểu ối
- Kích thước tử cung nhỏ hơn so với tuổi thai: Số đo và chiều cao tử cung thường thấp hơn và nhỏ hơn so với tuổi thai, có xu hướng đi xuống so với đường chuẩn.
- Thai cử động yếu: Mẹ bầu có thể cảm nhận được thai cử động yếu hơn so với bình thường.
- Cảm giác khi thực hiện thủ thuật Leopold: Khi thực hiện bốn thủ thuật của Leopold, có thể cảm nhận rõ các phần của thai nhi nằm sát dưới bàn tay mà không cảm thấy có nước ối, điều này làm khó khăn cho việc di động đầu thai nhi.
- Chỉ số nước ối thấp qua siêu âm: Siêu âm cho thấy chỉ số nước ối thấp, thường dưới đường percentile thứ 5 so với tuổi thai. Đặc biệt, sau 35 tuần, chỉ số nước ối (AFI) ≤5 hoặc buồng ối lớn nhất có độ cao ≤2.
Các dấu hiệu đánh giá mẹ bầu bị thiểu ối
Dấu hiệu cảm nhận của mẹ bầu:
- Giảm cử động thai: Mẹ có cảm giác thai giảm cử động.
- Bụng không lớn: Mẹ nhận thấy bụng không phát triển to hơn theo thời gian.
- Sờ nắn phần thai: Khi sờ nắn, có cảm giác phần thai nằm sát bụng.
Đánh giá qua siêu âm:
- Thiểu ối nặng: Khi chỉ số ối đo được từ 3-5 cm.
- Vô ối: Khi chỉ số ối đo được dưới 3 cm.
Nếu siêu âm xác định thiểu ối, cần kiểm tra thêm các tình trạng bất thường của thai nhi, nhau thai và dây rốn.
Tiên lượng nguy cơ thai nhi dựa trên từng giai đoạn thiểu ối:
- Thiểu ối giai đoạn 3 tháng đầu: Nguy cơ sảy thai cao, từ 65-80%.
- Thiểu ối giai đoạn 3 tháng giữa: Nguy cơ dị tật thai nhi cao.
- Thiểu ối trong 3 tháng cuối thai kỳ: Khả năng thai nhi bị suy dinh dưỡng cao.
Việc theo dõi và phát hiện sớm các dấu hiệu thiểu ối rất quan trọng để có biện pháp can thiệp kịp thời, bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Điều trị thiểu ối
Đầu tiên, cần tiến hành các bước sau:
- Hỏi bệnh sử và xét nghiệm dịch âm đạo (Nitrazine test): Để loại trừ rỉ ối hoặc ối vỡ.
- Siêu âm tiền sản: Khảo sát và phát hiện các bất thường về hình thái thai, đặc biệt là bệnh lý hệ niệu của bào thai như loạn sản thận, tắc nghẽn đường niệu.
- Thủ thuật truyền ối: Nếu nước ối quá ít cản trở khảo sát hình thái thai, thực hiện truyền ối có thể cần thiết. Đồng thời, lấy nước ối để xét nghiệm miễn dịch và di truyền, giảm chèn ép dây rốn và hỗ trợ vận động của thai nhi.
Điều trị khi thai chưa đủ tháng:
- Không có dị dạng bẩm sinh lớn: Nếu thiếu ối không liên quan đến các dị dạng bẩm sinh lớn ở cơ quan tiết niệu, tiêu hóa, thần kinh, nguyên nhân có thể do suy hoặc tắc một phần tuần hoàn tử cung – rau thai. Mẹ bầu nên nằm nghiêng trái, kiểm soát các bệnh lý kèm theo và đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ để cải thiện tuần hoàn tử cung – rau thai, cố gắng giữ thai phát triển đến trên 35 tuần.
- Có dị dạng cấu trúc thai nhi: Cần làm thêm các xét nghiệm để xác định có bất thường về nhiễm sắc thể không, từ đó quyết định điều trị giữ thai hoặc đình chỉ thai nghén.
- Thai chậm phát triển trong tử cung: Nếu không tìm được nguyên nhân, quyết định tùy thuộc vào tình trạng suy thai trong tử cung. Cân nhắc chấm dứt thai kỳ nếu có tình trạng suy thai hoặc khi phổi thai nhi đã trưởng thành. Dùng thuốc hỗ trợ trưởng thành phổi thai nhi nếu cần thiết.
Điều trị khi thai đủ tháng:
- Theo dõi sát: Khi thai đủ tháng và có biểu hiện thiểu ối, theo dõi monitoring. Nếu tim thai chậm hoặc Dip biến đổi khi làm test đả kích, chỉ định mổ lấy thai để chấm dứt thai kỳ. Nếu nhịp tim thai bình thường khi làm test đả kích, đánh giá thêm chỉ số Bishop để quyết định khởi phát chuyển dạ.
Điều trị trong chuyển dạ:
- Thiểu ối làm tăng nguy cơ suy thai và đẻ khó: Vì có thể gây chèn ép dây rốn và thai khó bình chỉnh tốt trong chuyển dạ.
Việc theo dõi và điều trị thiểu ối đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ từ các bác sĩ sản khoa để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
Ảnh hưởng của thiểu ối đối với mẹ bầu
Tùy vào tình trạng, nguyên nhân và giai đoạn thai kỳ, việc thiếu nước ối sẽ có những ảnh hưởng khác nhau:
- Trong 3 tháng đầu thai kỳ hoặc là vài tuần sau đó:
- Nguy cơ cao gây sảy thai hoặc thai chết lưu.
- Ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển và chức năng phổi của thai nhi.
- Trong 3 tháng cuối thai kỳ:
- Thường ít gây ra những biến chứng nghiêm trọng.
- Mẹ bầu cần được theo dõi chặt chẽ và có thể được truyền nước để bổ sung dịch ối.
- Thiểu ối có thể khiến ngôi thai bị ngược do không đủ lượng nước ối cần thiết để thai nhi quay đầu xuống dưới.
- Nguy cơ vỡ ối sớm:
- Thiểu ối có thể dẫn đến nguy cơ vỡ ối sớm.
- Bác sĩ sẽ xem xét nguy cơ nhiễm trùng ối và tình trạng của thai nhi để quyết định liệu có cần can thiệp cho mẹ sinh sớm hay không.
Cách phòng ngừa thiểu ối cho mẹ bầu
- Uống đủ nước: Mẹ bầu nên duy trì thói quen uống đủ nước hàng ngày, trung bình khoảng 2 lít/ngày, bao gồm nước khoáng và nước trái cây.
- Bổ sung dinh dưỡng: Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ để ngăn ngừa tình trạng thiếu ối, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- Khám thai định kỳ: Tham gia đầy đủ các buổi khám thai định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ sản khoa để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề có thể xảy ra trong thai kỳ.
Thiểu ối có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho thai nhi và gây lo lắng cho mẹ bầu. Việc theo dõi và chăm sóc thai kỳ cẩn thận là điều cần thiết để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.