- Hội chứng rung lắc trẻ em là gì?
Hội chứng rung lắc là một tình trạng nguy hiểm thường gặp ở trẻ dưới hai tuổi, đặc biệt phổ biến ở trẻ từ sơ sinh đến 8 tháng tuổi. Khi xảy ra ở trẻ sơ sinh, tình trạng này được gọi là hội chứng rung lắc ở trẻ sơ sinh.
Ở lứa tuổi này, đầu trẻ chiếm tỷ trọng lớn so với cơ thể, khoảng 1/4 trọng lượng cơ thể, và các cơ cổ của trẻ vẫn còn yếu, chưa đủ sức để giữ đầu. Não bộ trẻ chưa phát triển hoàn chỉnh, xương sọ còn mềm và màng não mỏng. Có khoảng trống giữa não và xương sọ, vì vậy khi trẻ bị rung lắc mạnh, như bị tung hứng hoặc quay tròn, khối não sẽ di chuyển theo quán tính và va đập vào xương sọ, gây tổn thương nghiêm trọng. Tình trạng này sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu đầu trẻ va đập vào bề mặt cứng.
Hội chứng rung lắc ở trẻ em giống như người lớn bị chấn thương sọ não do tai nạn xe. Chỉ cần rung lắc trong 5 giây, trẻ có thể gặp nguy hiểm. Việc rung lắc trẻ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như:
- Tụ máu dưới màng cứng
- Tụ máu dưới nhện
- Chấn thương trực tiếp trên bề mặt não khi não va vào xương sọ
- Đứt gãy, xé rách các nhánh tế bào thần kinh ở vỏ và cấu trúc sâu của não
- Nếu trẻ ngừng thở khi bị lắc sẽ gây tổn thương não không hồi phục do thiếu oxy
- Vỡ xương sọ nếu đầu trẻ va vào bề mặt cứng
- Xuất huyết võng mạc
- Gãy xương như xương đòn, xương sườn, xương tứ chi
Hội chứng rung lắc xảy ra do thói quen vô ý và thiếu hiểu biết của người lớn khi chơi đùa với trẻ bằng các hành động như tung hứng, bế xốc trẻ lên cao để chơi trò máy bay, hoặc lắc võng/nôi quá mạnh. Đôi khi, do căng thẳng và mệt mỏi vì trẻ khóc không ngừng, cha mẹ hoặc người trông trẻ có thể rung lắc trẻ như một cách giải tỏa, điều này được coi là một hình thức bạo hành và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ.
Việc nhận thức và tránh xa các hành động rung lắc trẻ là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và phát triển của trẻ. Cha mẹ và người chăm sóc trẻ cần hiểu rõ những nguy hiểm của hội chứng này và luôn cẩn thận, nhẹ nhàng khi chăm sóc trẻ.
2. Sẽ nguy hiểm thế nào khi rung lắc trẻ em?
Tùy theo mức độ tổn thương, ảnh hưởng đến trẻ có thể rất khác nhau, nhưng phần lớn đều rất nghiêm trọng. Trường hợp nặng, trẻ có thể tử vong do xuất huyết não, tăng áp lực nội sọ thứ phát sau phù não hoặc xé rách mô não. Di chứng thần kinh do hội chứng rung lắc có thể bao gồm bại não, liệt, xuất huyết võng mạc, giảm thị lực, mù, điếc, động kinh, và co giật.
Ngay cả tổn thương nhẹ cũng có thể gây ra các vấn đề như chậm phát triển tinh thần, giảm khả năng học tập, khó khăn trong giao tiếp. Một số tổn thương chỉ phát hiện khi trẻ đã lớn, đòi hỏi phải điều trị chuyên sâu và lâu dài.
3. Các triệu chứng của hội chứng rung lắc ở trẻ
Hội chứng rung lắc ở trẻ có các biểu hiện đa dạng, thường khó phát hiện và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Các triệu chứng có thể xuất hiện ngay sau khi trẻ bị rung lắc và đạt mức độ nghiêm trọng sau 4 đến 6 giờ:
Triệu chứng cơ năng:
- Trẻ có biểu hiện lờ đờ, vật vã, bứt rứt, quấy khóc, đờ đẫn hoặc lơ mơ, ngủ mê.
- Trẻ dễ bị kích thích, có thể chán ăn, buồn nôn.
- Trong trường hợp nặng, trẻ có thể hôn mê, co giật, đồng tử giãn và không phản ứng với ánh sáng.
- Nhịp thở nông, chậm bất thường hoặc không đều.
- Tư thế nằm của trẻ có thể thấy đầu ngửa ra sau, lưng cong hình vòng cung.
- Ngừng tim, tử vong.
Triệu chứng thực thể:
- Xuất hiện các vết rách da, đụng dập hoặc chấn thương trên cơ thể trẻ.
- Thóp phồng, tổn thương vùng ngực và bụng, bầm tím ở mặt, da đầu, cánh tay, bụng hoặc lưng.
- Huyết áp thấp bất thường, phù nề phần mềm có thể chỉ điểm cho vỡ xương sọ.
- Xuất huyết võng mạc và xuất huyết não kín.
4. Phòng tránh hội chứng rung lắc ở trẻ em
Để ngăn ngừa hội chứng rung lắc, cha mẹ cần luôn cẩn thận và nhớ không bao giờ được rung lắc, nhồi xốc, tung cao hoặc ném trẻ. Khi trẻ có các triệu chứng của hội chứng rung lắc, cần gọi xe cấp cứu ngay lập tức và đưa trẻ đến bệnh viện, tránh bế xốc hoặc cố gắng lắc để làm trẻ tỉnh lại. Nếu trẻ ngừng thở, cần thực hiện hô hấp nhân tạo ngay. Nếu trẻ có chấn thương ở cổ, cố gắng không xoay cổ và cố định cổ cho trẻ. Nếu trẻ nôn mà không có chấn thương cổ, xoay nhẹ đầu trẻ về một bên để tránh sặc.
Hội chứng rung lắc ở trẻ có thể được phòng ngừa. Cha mẹ phải luôn ghi nhớ không được rung lắc, nhồi xốc, tung cao hoặc ném trẻ. Khi bế, giữ cổ trẻ ở tư thế cố định. Khi trẻ khóc, hãy tìm hiểu nguyên nhân, kiểm tra xem trẻ có đói, sốt, tiêu tiểu hay bị côn trùng cắn không. Khóc là một phản ứng sinh lý bình thường ở trẻ sơ sinh, giúp trẻ biểu đạt các nhu cầu cần được hỗ trợ, hoặc đơn giản là trẻ khóc vì mệt mỏi, ồn ào hoặc buồn ngủ.
Khi trẻ khóc, cha mẹ và người chăm sóc cần giữ bình tĩnh, không nóng giận hay đánh trẻ, và không ru trẻ ngủ bằng cách lắc mạnh. Nếu đã kiểm tra và loại trừ tất cả các nguyên nhân mà trẻ vẫn khóc, có thể đặt trẻ vào giường hoặc cũi an toàn và để trẻ khóc một mình trong lúc chờ sự trợ giúp từ người thân. Nếu nghi ngờ trẻ có bệnh lý nào đó khiến trẻ khóc, nên đưa trẻ đi khám tại các bác sĩ chuyên khoa nhi để được tư vấn và điều trị kịp thời.