- Thế nào là chậm nói ở trẻ?
Lời nói là phương tiện giao tiếp bằng âm thanh, gồm ba thành phần chính: phát âm, giọng nói và sự lưu loát. Trẻ gặp rối loạn lời nói khi phát âm thành tiếng nhưng người khác không hiểu được, như trẻ bị nói lắp, nói ngọng.
Ngôn ngữ là phương tiện để thể hiện và tiếp nhận thông tin thông qua lời nói hoặc cử chỉ (ngôn ngữ cơ thể, ngôn ngữ tín hiệu). Ngôn ngữ là thước đo trí thông minh, do đó rối loạn phát triển ngôn ngữ thường nghiêm trọng hơn rối loạn lời nói.
Rối loạn lời nói và ngôn ngữ là sự phát triển bất thường về ngôn ngữ, phổ biến nhất ở trẻ em, có tỷ lệ nhiều hơn các dạng chậm phát triển khác (ví dụ: chậm phát triển thị lực, vận động, nhận thức, kỹ năng xã hội và cảm xúc).
Chậm phát triển ngôn ngữ hay trẻ chậm nói là ngôn ngữ của trẻ phát triển theo trình tự bình thường nhưng với tốc độ chậm hơn so với các bạn khác.
2. Những dấu hiệu cho thấy trẻ chậm nói?
Bé từ 3 – 4 tháng tuổi chậm nói
- Bé không phản ứng với tiếng động mạnh.
- Bé không phát ra âm thanh như gừ gừ.
- Khi bé bắt đầu gừ gừ nhưng không biết bắt chước âm thanh khác.
Bé 7 tháng tuổi chậm nói
- Bé không có phản ứng với âm thanh, đây là dấu hiệu đáng chú ý nhất.
Bé 12 tháng tuổi chậm nói
- Bé không cố gắng giao tiếp với người khác, ngay cả khi cần sự giúp đỡ hoặc muốn điều gì đó.
- Bé không biết nói bất kỳ từ nào như “mẹ” hoặc “ba”.
- Bé không phát ra âm thanh phụ âm như p hoặc b.
- Bé không biết làm các động tác đơn giản như vẫy tay chào, lắc đầu để nói không, chỉ tay vào đồ vật muốn.
- Bé không phản ứng khi người khác gọi tên.
- Bé không hiểu và không phản ứng với các từ đơn giản như “không”, “chào bé” và “bai bai”.
- Bé không quan tâm đến môi trường xung quanh.
Bé 16 tháng chậm nói
- Bé không hiểu và không phản ứng với những từ như “không”, “đi nào”.
- Bé không thể nói bất kỳ từ nào.
- Bé không chỉ vào đồ vật hay bức tranh khi được hỏi, ví dụ: “Quả bóng đâu”.
- Bé không chỉ vào vật mình thích để diễn đạt ý “Mẹ/Ba nhìn đây!” kèm theo động tác ngước nhìn ba mẹ.
Bé 18 tháng tuổi chậm nói
- Bé không chỉ vào vài bộ phận cơ thể khi được yêu cầu, ví dụ: đầu, mắt, mũi.
- Bé chưa nói được 5-6 từ bất kỳ.
- Bé không có ý muốn giao tiếp bằng bất cứ cách nào, kể cả khi cần sự giúp đỡ.
- Bé không biết chỉ vào thứ mình muốn.
- Bé chưa nói được các từ đơn giản như “mẹ”, “bế”.
- Bé không hiểu các mệnh lệnh đơn giản, ví dụ: “Đừng chạm vào đó”.
- Bé không đáp lại bằng lời nói hay cử chỉ khi được hỏi “đây là gì?”, “gà con đâu?”
Bé 19 – 23 tháng tuổi chậm nói
- Vốn từ ngữ của bé tăng chậm, không nói được một từ mới mỗi tuần.
Bé 24 tháng tuổi chậm nói
- Bé chưa nói nổi 15 từ.
- Bé chỉ nhại lại lời nói của ba mẹ hoặc người khác, không tự nói ra lời.
- Bé không thực hiện được những cuộc hội thoại đơn giản với câu gồm 2 từ, ví dụ: “Mẹ bế”, “Uống sữa”.
- Bé không dùng lời nói để giao tiếp, ngoại trừ trường hợp khẩn cấp.
- Bé không hiểu các chỉ dẫn hoặc các câu hỏi dài hơn, ví dụ: “Lấy gấu bông của con đi”, “Con muốn đi chơi không?”, “Xe ô tô đâu rồi?”
- Bé không giả vờ chơi với búp bê hoặc tự chơi với chính mình, ví dụ: cho búp bê ăn, nói chuyện một mình với búp bê, tự chải đầu làm đẹp.
- Bé không bắt chước hành động hoặc lời nói của người khác.
- Khi xem sách, bé không chỉ vào bức tranh mà ba mẹ gọi tên.
- Bé không nối hai từ lại với nhau.
- Bé không biết công dụng của đồ vật thông dụng trong nhà, ví dụ: bàn chải đánh răng, bát đĩa.
Lưu ý: ở độ tuổi này, có khoảng 1/5 bé có dấu hiệu chậm nói, rất nhiều bé trong số này sẽ đuổi kịp các bạn khi lớn lên.
Bé 25 – 35 tháng tuổi chậm nói
- Bé không nói được câu đơn giản có khoảng 2-4 từ.
- Bé không gọi tên một vài bộ phận cơ thể.
- Bé không nhớ được những thứ lặp đi lặp lại nhiều lần, ví dụ: một đoạn hát ngắn
- Bé không tự đặt các câu hỏi đơn giản.
- Không ai trong gia đình hiểu ý của bé.
Bé chậm nói khi được 3 tuổi
- Bé 3 tuổi không sử dụng đại từ nhân xưng nào (con, mẹ, ba).
- Bé không thể ghép các từ thành một câu ngắn, ví dụ: “Mẹ giúp con”, “Muốn ăn nữa”
- Bé không hiểu những chỉ dẫn hoặc câu hỏi ngắn, ví dụ: “Lấy giày của con rồi đặt lên giá”, “Bữa tối con muốn ăn gì?”
- Lời nói của bé phát ra rất không rõ ràng, khiến người trong nhà và người ngoài đều không hiểu.
- Bé thường xuyên lắp bắp, rất khó phát ra âm thanh hay từ ngữ, khi nói vẻ mặt bé nhăn nhó.
- Bé không đặt câu hỏi.
- Bé ít quan tâm hoặc thậm chí không quan tâm gì đến sách truyện.
- Bé không quan tâm và không tương tác với những trẻ khác.
- Đặc biệt, bé rất khó tách khỏi bố mẹ.
Bé 4 tuổi chậm nói
- Bé chưa thể phát âm thành thục hầu hết các phụ âm.
- Bé chưa hiểu được khái niệm “giống nhau” và “khác nhau”.
- Bé không sử dụng đại từ nhân xưng “con” và “mẹ” đúng cách.
3. Chậm nói đơn thuần thì trẻ có biểu hiện gì?
Theo thống kê, khoảng một phần năm trẻ em gặp phải tình trạng nói hoặc sử dụng từ ngữ chậm hơn so với các bạn cùng lứa tuổi. Một số trẻ thậm chí có thể biểu hiện rối loạn hành vi do cảm thấy bực bội vì không thể diễn đạt điều mình muốn nói.
Trẻ chậm nói đơn thuần thường mang tính chất tạm thời và có thể được cải thiện nhờ sự hỗ trợ của gia đình. Cha mẹ cần khuyến khích trẻ tập nói thông qua các cử chỉ hoặc âm thanh, dành nhiều thời gian chơi, đọc sách và nói chuyện với trẻ mỗi ngày.
Trong một số trường hợp, trẻ chậm nói có thể cần đến sự can thiệp của các chuyên gia y tế. Đôi khi, chậm nói có thể là dấu hiệu của những vấn đề nghiêm trọng hơn như mất thính lực, chậm phát triển toàn diện hoặc thậm chí là tự kỷ. Chậm phát triển ngôn ngữ ở trẻ nhỏ cũng có thể là dấu hiệu của khó khăn trong học tập, chỉ được chẩn đoán khi trẻ đến tuổi đi học.
Nếu trẻ có biểu hiện chậm nói, cha mẹ cần kiểm tra khả năng nghe của trẻ. Ngay cả khi trẻ dường như nghe tốt, không nên chủ quan vì nhiều trẻ rất giỏi đoán dựa vào hình ảnh và cử chỉ của người lớn. Khiếm khuyết về thính giác cần được phát hiện và điều trị kịp thời. Cha mẹ không nên chờ đợi hy vọng trẻ tự vượt qua khó khăn. Nếu có nghi ngờ về sự phát triển ngôn ngữ của con, cần đưa trẻ đến khám chuyên khoa. Trẻ chậm nói hoặc có bất thường ngôn ngữ nếu được phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả.
Dưới đây là 5 dấu hiệu “cờ đỏ” liên quan đến chậm ngôn ngữ và tự kỷ ở trẻ mà cha mẹ cần lưu ý:
- Không bập bẹ khi 12 tháng tuổi.
- Không ra hiệu (chỉ ngón trỏ, vẫy tay, bắt tay…) khi 12 tháng tuổi.
- Không nói từ đơn khi 16 tháng tuổi.
- Không nói câu 2 từ khi 24 tháng tuổi (không tính việc lặp lại lời nói).
- Mất kỹ năng ngôn ngữ hoặc giao tiếp ở bất kỳ lứa tuổi nào.
Nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường ở trẻ, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để khám và điều trị kịp thời.